Peugeot 406 Coupe (8) 3.0 V6 24V (190 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999
Peugeot 406 Coupe (8) 3.0 V6 24V (190 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 406 Coupe (8) 3.0 V6 24V (190 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 24V (190 Hp) Automatic

Công suất

190 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

267 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ES9J4
Công suất (HP)
190 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
267 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2946 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
82.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1458 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1827 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4620 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành