Peugeot 308 SW II (Phase I, 2013) 1.6 e-HDi (115 Hp) 2013, 2014, 2015
Peugeot 308 SW II (Phase I, 2013) 1.6 e-HDi (115 Hp) 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 308 SW II (Phase I, 2013) 1.6 e-HDi (115 Hp) 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 e-HDi (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

95 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

194 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DV6C
Công suất (HP)
115 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1560 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1455 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

610 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1660 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4585 mm

Chiều rộng (mm)

1863 mm

Chiều cao (mm)

1461/1472 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1551/1563 mm

Vết bánh sau (mm)

1546/1557 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành