Peugeot 308 I (Phase I, 2007) 1.6 16V VTi (120 Hp) Automatic 5d 2007, 2008, 2009, 2010
Peugeot 308 I (Phase I, 2007) 1.6 16V VTi (120 Hp) Automatic 5d 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 308 I (Phase I, 2007) 1.6 16V VTi (120 Hp) Automatic 5d 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V VTi (120 Hp) Automatic 5d

Công suất

120 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EP6
Công suất (HP)
120 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1387 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1398 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4276 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2608 mm

Vết bánh trước (mm)

1526 mm

Vết bánh sau (mm)

1521 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65R15 91T; 205/55R16 91T; 225/45R17

Kích thước bánh trước

195/65R15 91T; 205/55R16 91T; 225/45R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5Jx15; 7Jx16; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành