Peugeot 308 CC I (Phase I, 2008) 1.6 THP (150 Hp) 2009, 2010
Peugeot 308 CC I (Phase I, 2008) 1.6 THP (150 Hp) 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 308 CC I (Phase I, 2008) 1.6 THP (150 Hp) 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 THP (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EP6DT
Công suất (HP)
150 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

226 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

403 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4440 mm

Chiều rộng (mm)

1817 mm

Chiều cao (mm)

1427 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2605 mm

Vết bánh trước (mm)

1526 mm

Vết bánh sau (mm)

1521 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55R16V

Kích thước bánh trước

215/55R16V

Công nghệ và Vận hành