Peugeot 306 Sedan (facelift 1997) 1.9d (69 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Peugeot 306 Sedan (facelift 1997) 1.9d (69 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 306 Sedan (facelift 1997) 1.9d (69 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9d (69 Hp)

Công suất

69 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

125 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

161 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
69 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
36.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
125 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1868 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.2 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

463 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4267 mm

Chiều rộng (mm)

1689 mm

Chiều cao (mm)

1386 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1454 mm

Vết bánh sau (mm)

1423 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành