Peugeot 306 Hatchback (7A/C) 2.0 S16 (150 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997
Peugeot 306 Hatchback (7A/C) 2.0 S16 (150 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 306 Hatchback (7A/C) 2.0 S16 (150 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 S16 (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

183 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
183 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

338 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1146 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1692 mm

Chiều cao (mm)

1365 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1464 mm

Vết bánh sau (mm)

1439 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Công nghệ và Vận hành