Peugeot 208 II 1.2 PureTech (75 Hp) Stop&Start 2019, 2020, 2021
Peugeot 208 II 1.2 PureTech (75 Hp) Stop&Start 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 208 II 1.2 PureTech (75 Hp) Stop&Start 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 PureTech (75 Hp) Stop&Start

Công suất

75 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

93 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

174 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EB2FAD
Công suất (HP)
75 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

265 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4055 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Disc, 283 mm

Thắng sau

Drum, 249 mm

Kích thước bánh trước

185/65 R15 T; 195/55 R16 H

Kích thước bánh trước

185/65 R15 T; 195/55 R16 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành