Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 208 I (facelift 2015) 1.0 PureTech (68 Hp) 2015, 2016
Thương hiệuPeugeot
Model208
Đời xe208 I (facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 PureTech (68 Hp)
Công suất68 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)95 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)102 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14 sec
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEB0
Loại động cơ
Công suất (HP)68 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)95 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)960 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1520 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)285 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1076 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3973 mm
Chiều rộng (mm)1829 mm
Chiều cao (mm)1460 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2538 mm
Vết bánh trước (mm)1475-1470 mm
Vết bánh sau (mm)1471-1467 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauElastic beam
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Công nghệ và Vận hành
Trang bị