Peugeot 207 SW (facelift 2009) 1.6 HDi (112 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Peugeot 207 SW (facelift 2009) 1.6 HDi (112 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 207 SW (facelift 2009) 1.6 HDi (112 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 HDi (112 Hp)

Công suất

112 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DV6TED4
Công suất (HP)
112 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1560 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
17.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1261 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1793 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

337 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1258 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4164 mm

Chiều rộng (mm)

1748 mm

Chiều cao (mm)

1527 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1467 mm

Vết bánh sau (mm)

1461 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành