Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 207 (facelift 2009) 1.6 THP (156 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuPeugeot
Model207
Đời xe207 (facelift 2009)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 THP (156 Hp)
Công suất156 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1400-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)159 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)216 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEP6DT
Loại động cơ
Công suất (HP)156 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)97.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1400-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77 mm
Đường kính piston (mm)85.8 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC-VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1234 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1699 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)270 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)923 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4045 mm
Chiều rộng (mm)1748 mm
Chiều cao (mm)1472 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2540 mm
Vết bánh trước (mm)1475 mm
Vết bánh sau (mm)1468 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring, Elastic beam
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/45 R17
Kích thước bánh trước205/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị