Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 207 (facelift 2009) 1.4 (73 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuPeugeot
Model207
Đời xe207 (facelift 2009)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 (73 Hp)
Công suất73 Hp @ 5400 rpm.
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 3300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)145 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)167 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơTU3A
Loại động cơ
Công suất (HP)73 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)53.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 3300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1361 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)77 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1126 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1601 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)270 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)923 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4045 mm
Chiều rộng (mm)1748 mm
Chiều cao (mm)1472 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2540 mm
Vết bánh trước (mm)1475 mm
Vết bánh sau (mm)1468 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring, Elastic beam
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị