Peugeot 206 Sedan 1.6 (110 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Peugeot 206 Sedan 1.6 (110 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 206 Sedan 1.6 (110 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

147 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
TU5JP4
Công suất (HP)
110 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
147 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1587 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

402 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4188 mm

Chiều rộng (mm)

1655 mm

Chiều cao (mm)

1452 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2442 mm

Vết bánh trước (mm)

1437 mm

Vết bánh sau (mm)

1428 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành