Peugeot 206 (facelift 2003) 1.4i (75 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Peugeot 206 (facelift 2003) 1.4i (75 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 206 (facelift 2003) 1.4i (75 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4i (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

120 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

152 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
120 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1361 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

950 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

210 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

992 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3822 mm

Chiều rộng (mm)

1652 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2442 mm

Vết bánh trước (mm)

1425 mm

Vết bánh sau (mm)

1416 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/65 R14 T

Kích thước bánh trước

175/65 R14 T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành