Peugeot 206+ 1.4i (75 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Peugeot 206+ 1.4i (75 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 206+ 1.4i (75 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4i (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

166 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1361 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

932 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1421 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

210 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

992 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3872 mm

Chiều rộng (mm)

1655 mm

Chiều cao (mm)

1446 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2443 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1433 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/65 R14 T

Kích thước bánh trước

175/65 R14 T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành