Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 205 I (20A/C, facelift 1987) 1.8 D (59 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Thương hiệuPeugeot
Model205
Đời xe205 I (20A/C, facelift 1987)
Năm sản xuất1988
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 D (59 Hp)
Công suất59 Hp @ 4600 rpm.
Moment xoắn (Nm)110 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)156 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)59 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)33.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)110 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1769 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén23
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)880 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1300 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)290 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)585 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3705 mm
Chiều rộng (mm)1560 mm
Chiều cao (mm)1375 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2420 mm
Vết bánh trước (mm)1350 mm
Vết bánh sau (mm)1300 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước155/70 SR13
Kích thước bánh trước155/70 SR13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị