Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 2008 II 1.5 BlueHDi (100 Hp) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuPeugeot
Model2008
Đời xe2008 II
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 BlueHDi (100 Hp)
Công suất100 Hp @ 3500 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)97 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)3.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)100 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1499 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1205 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1731 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)41 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)405 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1467 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4300 mm
Chiều rộng (mm)1770 mm
Chiều cao (mm)1550 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2605 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauElastic beam
Thắng trướcDisc, 283 mm
Thắng sauDisc, 249 mm
Kích thước bánh trước215/65 R16 H; 215/60 R17 H; 215/55 R18 H
Kích thước bánh trước215/65 R16 H; 215/60 R17 H; 215/55 R18 H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị