Peugeot 108 Hatch 1.0 VTi (68 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Peugeot 108 Hatch 1.0 VTi (68 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 108 Hatch 1.0 VTi (68 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 VTi (68 Hp) Automatic

Công suất

68 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

95 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

97 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
68 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
95 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

180 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

780 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3475 mm

Chiều rộng (mm)

1615 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2340 mm

Vết bánh trước (mm)

1425 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/65 R14 T

Kích thước bánh trước

165/65 R14 T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành