Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 107 (facelift 2012) 1.0 (68 Hp) BMP 2012, 2013, 2014
Thương hiệuPeugeot
Model107
Đời xe107 (facelift 2012)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 (68 Hp) BMP
Công suất68 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)93 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)104 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14 sec
Tốc độ tối đa (km/h)157 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)68 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)93 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)998 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)825 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1180 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)130/139 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)712/751 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3430 mm
Chiều rộng (mm)1630 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2340 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo saudependent spring suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước155/65 R14 T
Kích thước bánh trước155/65 R14 T
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị