Peugeot 106 II (1) 1.6 S16 (118 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Peugeot 106 II (1) 1.6 S16 (118 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 106 II (1) 1.6 S16 (118 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 S16 (118 Hp)

Công suất

118 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
118 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1587 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

950 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1385 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

215 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

953 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3678 mm

Chiều rộng (mm)

1610 mm

Chiều cao (mm)

1357 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2385 mm

Vết bánh trước (mm)

1387 mm

Vết bánh sau (mm)

1310 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/55R14

Kích thước bánh trước

185/55R14

Công nghệ và Vận hành