Peugeot 106 II (1) 1.6 i (101 Hp) 1996, 1997
Peugeot 106 II (1) 1.6 i (101 Hp) 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 106 II (1) 1.6 i (101 Hp) 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

132 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
132 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1587 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

215 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3680 mm

Chiều rộng (mm)

1590 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2385 mm

Vết bánh trước (mm)

1380 mm

Vết bánh sau (mm)

1310 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/60 R14

Kích thước bánh trước

175/60 R14

Công nghệ và Vận hành