Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 106 I (1A/C) 1.4 D (50 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Thương hiệuPeugeot
Model106
Đời xe106 I (1A/C)
Năm sản xuất1992
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 D (50 Hp)
Công suất50 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)82 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h21 sec
Tốc độ tối đa (km/h)145 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)50 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)36.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)82 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1361 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)77 mm
Tỉ số nén22.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)840 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1280 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)215 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)564 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3564 mm
Chiều rộng (mm)1590 mm
Chiều cao (mm)1369 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2385 mm
Vết bánh trước (mm)1380 mm
Vết bánh sau (mm)1300 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauTrailing arm
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước155/70 R13
Kích thước bánh trước155/70 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị