Peugeot 1007 1.4i (75 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Peugeot 1007 1.4i (75 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 1007 1.4i (75 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4i (75 Hp) Automatic

Công suất

75 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

111 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
111 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1361 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1140 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1554 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

246 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1192 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3731 mm

Chiều rộng (mm)

1826 mm

Chiều cao (mm)

1620 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2315 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1434 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J X 15

Công nghệ và Vận hành