Peugeot 607 (Phase II, 2004) 2.7 HDi V6 (204 Hp) Tiptronic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Peugeot 607 (Phase II, 2004) 2.7 HDi V6 (204 Hp) Tiptronic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 607 (Phase II, 2004) 2.7 HDi V6 (204 Hp) Tiptronic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 HDi V6 (204 Hp) Tiptronic

Công suất

204 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

223 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2720 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
17.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1723 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2203 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

468 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4902 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1528 mm

Vết bánh sau (mm)

1529 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành