Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 508 II (Phase II, 2023) 1.2 PureTech (130 Hp) EAT8 2023
Thương hiệuPeugeot
Model508
Đời xe508 II (Phase II, 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeFastback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 PureTech (130 Hp) EAT8
Công suất130 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)131-141 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10 sec
Tốc độ tối đa (km/h)211 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)130 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)108.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1199 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)90.5 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1426 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1960 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)487 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1537 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4750 mm
Chiều rộng (mm)1859 mm
Chiều cao (mm)1403 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2793 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 304x28 mm
Thắng sauDisc, 268x12 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17; 18; 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị