Peugeot 406 (Phase I, 1995) 2.1 TD 12V (109 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Peugeot 406 (Phase I, 1995) 2.1 TD 12V (109 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 406 (Phase I, 1995) 2.1 TD 12V (109 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.1 TD 12V (109 Hp)

Công suất

109 Hp @ 4300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2088 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
21.5
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1415 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2015 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1396 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1502 mm

Vết bánh sau (mm)

1488 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành