Peugeot 309 (3C,3A facelift 1989) 1.6 (92 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Peugeot 309 (3C,3A facelift 1989) 1.6 (92 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 309 (3C,3A facelift 1989) 1.6 (92 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (92 Hp) Automatic

Công suất

92 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

128 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
92 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
128 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1580 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
73 mm
Tỉ số nén
8.95
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

870 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

295 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

615 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4050 mm

Chiều rộng (mm)

1630 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1380 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/70 SR13

Kích thước bánh trước

165/70 SR13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

13

Công nghệ và Vận hành