Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 308 SW III (Phase I, 2021) 1.6 Hybrid (225 Hp) e-EAT8 2021, 2022
Thương hiệuPeugeot
Model308
Đời xe308 SW III (Phase I, 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.6 Hybrid (225 Hp) e-EAT8
Công suất180 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)26-27 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)235 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77 mm
Đường kính piston (mm)85.8 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1687 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2170 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)548 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1574 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4636 mm
Chiều rộng (mm)1852 mm
Chiều cao (mm)1444 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2732 mm
Vết bánh trước (mm)1559 mm
Vết bánh sau (mm)1554 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcCoil spring, Independent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/40 R18
Kích thước bánh trước225/40 R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị