Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 308 III (Phase I, 2021) e-308 54 kWh (156 Hp) 2023
Thương hiệuPeugeot
Model308
Đời xe308 III (Phase I, 2021)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơe-308 54 kWh (156 Hp)
Công suất156 Hp @ 4070-7500 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin54 kWh
Loại pinLithium nickel manganese cobalt oxides (Li-NMC)
System Voltage375 V
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1684 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2110 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)412 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4367 mm
Chiều rộng (mm)1852 mm
Chiều cao (mm)1441 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2675 mm
Vết bánh trước (mm)1559 mm
Vết bánh sau (mm)1554 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs, 304 mm
Thắng sauDisc, 290 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/45 R18
Kích thước bánh trước215/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị