Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 3008 III (Phase I, 2023) e-3008 73 kWh (326 Hp) Dual Motor AWD 2023
Thương hiệuPeugeot
Model3008
Đời xe3008 III (Phase I, 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơe-3008 73 kWh (326 Hp) Dual Motor AWD
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2199 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)470 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4542 mm
Chiều rộng (mm)1895 mm
Chiều cao (mm)1641 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2739 mm
Vết bánh trước (mm)1630 mm
Vết bánh sau (mm)1636 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcCoil spring, Independent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs, 365x37 mm
Thắng sauVentilated discs, 356x26 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R19; 235/50 R20
Kích thước bánh trước235/55 R19; 235/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19; 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị