Peugeot 205 I Cabrio (741B,20D) 1.6 CTI (113 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990
Peugeot 205 I Cabrio (741B,20D) 1.6 CTI (113 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 205 I Cabrio (741B,20D) 1.6 CTI (113 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 CTI (113 Hp)

Công suất

113 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

134 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
113 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
134 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1580 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
73 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

935 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1265 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

216 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

564 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3705 mm

Chiều rộng (mm)

1589 mm

Chiều cao (mm)

1375 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2420 mm

Vết bánh trước (mm)

1395 mm

Vết bánh sau (mm)

1330 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành