Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePerodua Myvi III (facelift 2021) 1.5i (103 Hp) D-CVT 2021
Thương hiệuPerodua
ModelMyvi
Đời xeMyvi III (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5i (103 Hp) D-CVT
Công suất103 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)137 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)103 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)137 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1496 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Dual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1010-1025 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)36 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)277 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3895 mm
Chiều rộng (mm)1735 mm
Chiều cao (mm)1515 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/55 R15
Kích thước bánh trước185/55 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị