Paykan Saloon 1.8 (96 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Paykan Saloon 1.8 (96 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Paykan Saloon 1.8 (96 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (96 Hp)

Công suất

96 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
XU 7 JPK
Công suất (HP)
96 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1761 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

915 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4502 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2671 mm

Vết bánh trước (mm)

1448 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

14.40 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành