Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Pagani Utopia 6.0 V12 (864 Hp) Xtrac 2022, 2023 | |||
Thương hiệu | Pagani | |||
Model | Utopia | |||
Đời xe | Utopia | |||
Năm sản xuất | 2022 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 6.0 V12 (864 Hp) Xtrac | |||
Công suất | 864 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 1100 Nm @ 2800-5900 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 864 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 144.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 1100 Nm @ 2800-5900 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | 6700 rpm. | |||
Dung tích xi lanh (cm3) | 5980 cm3 | |||
Số xi lanh | 12 | |||
Bố trí xi lanh | ||||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1280 kg | |||
Kích thước | ||||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hệ thống treo trước | Coil spring, Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone, Coil spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 410x38 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 390x34 mm | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 265/35 R21Rear wheel tires: 325/30 R22 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 265/35 R21Rear wheel tires: 325/30 R22 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 21Rear wheel rims: 22 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |