Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Pagani Zonda Cinque Tricolore 7.3 V12 (678 Hp) Automatic 2010 | |||
Thương hiệu | Pagani | |||
Model | Zonda | |||
Đời xe | Zonda Cinque | |||
Năm sản xuất | 2010 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | Tricolore 7.3 V12 (678 Hp) Automatic | |||
Công suất | 678 Hp @ 6400 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 780 Nm @ 4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 3.4 sec | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 678 Hp @ 6400 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 93 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 780 Nm @ 4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 7291 cm3 | |||
Số xi lanh | 12 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1210 kg | |||
Kích thước | ||||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 255/35 R19; 335/30 R20 | |||
Kích thước bánh trước | 255/35 R19; 335/30 R20 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R19; R20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |