Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Pagani Huayra R 6.0 V12 (850 Hp) 2021 | |||
Thương hiệu | Pagani | |||
Model | Huayra | |||
Đời xe | Huayra R | |||
Năm sản xuất | 2021 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 6.0 V12 (850 Hp) | |||
Công suất | 850 Hp @ 8250 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 750 Nm @ 5500-8300 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 850 Hp @ 8250 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 142 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 750 Nm @ 5500-8300 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | 9000 rpm. | |||
Dung tích xi lanh (cm3) | 5987 cm3 | |||
Số xi lanh | 12 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 89 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 80.2 mm | |||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1050 kg | |||
Kích thước | ||||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Coil spring, Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring, Double wishbone | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 410x38 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 390x34 mm | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 275/30 R19Rear wheel tires: 325/25 R19 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 275/30 R19Rear wheel tires: 325/25 R19 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 19Rear wheel rims: 19 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |