Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePagani Huayra Imola 6.0 V12 (827 Hp) Xtrac 2019, 2020, 2021
Thương hiệuPagani
ModelHuayra
Đời xeHuayra Imola
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.0 V12 (827 Hp) Xtrac
Công suất827 Hp
Moment xoắn (Nm)1100 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)827 Hp
Công suất trên lít (HP)138.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)1100 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5980 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1246 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4853 mm
Chiều rộng (mm)2035 mm
Chiều cao (mm)1269 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2795 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs, 398x36 mm
Thắng sauVentilated discs, 380x34 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 265/30 R20Rear wheel tires: 355/23 R21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 265/30 R20Rear wheel tires: 355/23 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: R20Rear wheel rims: R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị