Opel Zafira Tourer C (facelift 2016) 1.6 ecoFLEX (150 Hp) CNG 2016, 2017
Opel Zafira Tourer C (facelift 2016) 1.6 ecoFLEX (150 Hp) CNG 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Opel Zafira Tourer C (facelift 2016) 1.6 ecoFLEX (150 Hp) CNG 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 ecoFLEX (150 Hp) CNG

Công suất

150 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 2300-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

136-129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3-9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.0-5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6-7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 2300-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / CNG

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1641 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2355 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

10.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

710 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1860 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4666 mm

Chiều rộng (mm)

1884 mm

Chiều cao (mm)

1660 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1588 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành