Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Zafira Tourer C (facelift 2016) 1.4 Turbo ecoFLEX (120 Hp) 2016, 2017, 2018
Thương hiệuOpel
ModelZafira
Đời xeZafira Tourer C (facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 Turbo ecoFLEX (120 Hp)
Công suất120 Hp @ 4200-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1850-4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)152-144 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.6-8.0 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3-5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.1-6.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)192 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)120 Hp @ 4200-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)88 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1850-4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1364 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72.5 mm
Đường kính piston (mm)82.6 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1553 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2295 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)710 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1860 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4666 mm
Chiều rộng (mm)1884 mm
Chiều cao (mm)1660 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2760 mm
Vết bánh trước (mm)1584 mm
Vết bánh sau (mm)1588 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R16; 225/50 R17
Kích thước bánh trước215/60 R16; 225/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị