Opel Zafira Tourer C 2.0 CDTI (130 Hp) Automatic 2015, 2016
Opel Zafira Tourer C 2.0 CDTI (130 Hp) Automatic 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Opel Zafira Tourer C 2.0 CDTI (130 Hp) Automatic 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 CDTI (130 Hp) Automatic

Công suất

130 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

160-154 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1-5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A20DT
Công suất (HP)
130 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1956 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
16.5
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

710 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1860 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4656 mm

Chiều rộng (mm)

1928 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1588 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành