Opel Zafira Tourer C 1.8 (115 Hp) Ecotec 2012, 2013, 2014, 2015
Opel Zafira Tourer C 1.8 (115 Hp) Ecotec 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Opel Zafira Tourer C 1.8 (115 Hp) Ecotec 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (115 Hp) Ecotec

Công suất

115 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

169 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A18XEL
Công suất (HP)
115 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.2 mm
Tỉ số nén
10.5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1511 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

710 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1860 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4656 mm

Chiều rộng (mm)

1884 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1577 mm

Vết bánh sau (mm)

1577 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành