Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Zafira B 2.0i 16V Turbo (200 Hp) 2006, 2007, 2008
Thương hiệuOpel
ModelZafira
Đời xeZafira B
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0i 16V Turbo (200 Hp)
Công suất200 Hp @ 5400 rpm.
Moment xoắn (Nm)262 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)228 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơZ20LER
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)262 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén8.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1610 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2175 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)140 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1820 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4467 mm
Chiều rộng (mm)1801 mm
Chiều cao (mm)1645 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2703 mm
Vết bánh trước (mm)1488 mm
Vết bánh sau (mm)1510 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J X 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị