Opel Vivaro B 1.6 CDTI (120 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Opel Vivaro B 1.6 CDTI (120 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Opel Vivaro B 1.6 CDTI (120 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

9

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 CDTI (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.7 mm
Đường kính piston (mm)
80.1 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1665 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1000 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4998 mm

Chiều rộng (mm)

1956 mm

Chiều cao (mm)

1971 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3098 mm

Vết bánh trước (mm)

1615 mm

Vết bánh sau (mm)

1628 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành