Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeOpel Vivaro A Tour 1.9 DI (82 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuOpel
ModelVivaro
Đời xeVivaro A Tour
Năm sản xuất2001
Số chổ ngồi9
Số cửa4
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 DI (82 Hp)
Công suất82 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h16.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)155 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)82 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)43.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1870 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1927 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2900 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1200 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3100 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4782 mm
Chiều rộng (mm)1904 mm
Chiều cao (mm)1959 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3098 mm
Vết bánh trước (mm)1615 mm
Vết bánh sau (mm)1630 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước195/65 R16
Kích thước bánh trước195/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị