Opel Vectra C (facelift 2005) 1.6i 16V (105 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008
Opel Vectra C (facelift 2005) 1.6i 16V (105 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Opel Vectra C (facelift 2005) 1.6i 16V (105 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i 16V (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

194 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Z16XEP
Công suất (HP)
105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1325 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4611 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1536 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành