Opel Vectra C CC (facelift 2005) OPC 2.8i V6 24V Turbo (280 Hp) 2006, 2007, 2008
Opel Vectra C CC (facelift 2005) OPC 2.8i V6 24V Turbo (280 Hp) 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Opel Vectra C CC (facelift 2005) OPC 2.8i V6 24V Turbo (280 Hp) 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

OPC 2.8i V6 24V Turbo (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

355 Nm @ 1800-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
355 Nm @ 1800-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2792 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
74.8 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2055 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1360 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4642 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1449 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1536 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành