Opel Vectra C Caravan (facelift 2005) 2.8i V6 24V Turbo (230 Hp) 2005, 2006
Opel Vectra C Caravan (facelift 2005) 2.8i V6 24V Turbo (230 Hp) 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Opel Vectra C Caravan (facelift 2005) 2.8i V6 24V Turbo (230 Hp) 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8i V6 24V Turbo (230 Hp)

Công suất

230 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 1800-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 1800-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2792 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
74.8 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1850 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4839 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1536 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành