Opel Vectra C Caravan (facelift 2005) 1.9 CDTI (120 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008
Opel Vectra C Caravan (facelift 2005) 1.9 CDTI (120 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Opel Vectra C Caravan (facelift 2005) 1.9 CDTI (120 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 CDTI (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 2000-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 2000-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1910 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1625 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1850 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4839 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1536 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J X 15

Công nghệ và Vận hành