Opel Vectra B (facelift 1999) 2.2 16 V (147 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002
Opel Vectra B (facelift 1999) 2.2 16 V (147 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Opel Vectra B (facelift 1999) 2.2 16 V (147 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 16 V (147 Hp) Automatic

Công suất

147 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

203 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

218 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
147 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
203 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2198 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1875 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1240 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4495 mm

Chiều rộng (mm)

1707 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2637 mm

Vết bánh trước (mm)

1484 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành