Opel Vectra A (facelift 1992) 2.0i (115 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995
Opel Vectra A (facelift 1992) 2.0i (115 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Opel Vectra A (facelift 1992) 2.0i (115 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
C20NE
Công suất (HP)
115 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1130 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1645 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

840 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4432 mm

Chiều rộng (mm)

1706 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1437 mm

Vết bánh sau (mm)

1432 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành