Opel Vectra A (facelift 1992) 1.6 S (82 Hp) 1992, 1993
Opel Vectra A (facelift 1992) 1.6 S (82 Hp) 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Opel Vectra A (facelift 1992) 1.6 S (82 Hp) 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 S (82 Hp)

Công suất

82 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

130 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
82 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
130 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1020 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

840 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4432 mm

Chiều rộng (mm)

1706 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1426 mm

Vết bánh sau (mm)

1423 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành